--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phái yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phái yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái yếu
+
The weaker sex
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
phái yếu
:
The weaker sex
+
prolific
:
sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)prolific rabbits những con thỏ mắn đẻprolific trees những cây sai quảa prolific writer nhà văn viết nhiềua controversy prolific of evil consequences một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
+
hậu phương
:
rearở hậu phươngin the rear
+
nhằm
:
to falllễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhậtChristmas falls on a Sunday
+
teleguided
:
điều khiển từ xa